- Từ điển Anh - Nhật
Armoured vehicle
n
そうこうしゃ [装甲車]
Xem thêm các từ khác
-
Armoury
n へいきこうじょう [兵器工場] -
Armpit
n えきか [腋下] えきか [腋窩] -
Armrest
n きょうそく [脇息] ひじかけ [肘掛] -
Arms
Mục lục 1 n 1.1 ぶぐ [武具] 1.2 じょうし [上肢] 1.3 じつりょく [実力] 1.4 ひょうじょう [兵仗] 1.5 へいき [兵器] 1.6 ぶき... -
Arms and cavalry
n へいば [兵馬] -
Arms control
n ぐんびかんり [軍備管理] -
Arms embargo
n ぶきゆしゅつきんし [武器輸出禁止] -
Arms exportation
n へいきゆしゅつ [兵器輸出] -
Arms factory
n ぞうへいしょう [造兵廠] -
Arms proliferation
n へいきかくさん [兵器拡散] -
Arms race
n ぐんびきょうそう [軍備競争] -
Arms rack
n じゅうか [銃架] -
Arms reduction
n ぐんびさくげん [軍備削減] -
Army
Mục lục 1 n 1.1 ぐんたい [軍隊] 1.2 アーミー 1.3 りくぐん [陸軍] 1.4 ほうめんたい [方面隊] 1.5 ぐんりょ [軍旅] 1.6 きこ... -
Army (topographic) map
n ぐんようちず [軍用地図] -
Army Minister
n りくぐんだいじん [陸軍大臣] -
Army and navy
n りくかいぐん [陸海軍] -
Army base (historical ~)
n ちんじゅふ [鎮守府] -
Army blue
n アーミーブルー -
Army circles
n ぐんぶ [軍部]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.