- Từ điển Anh - Nhật
Aromatic cane
n
においしょうぶ [匂い菖蒲]
Xem thêm các từ khác
-
Aromatic compounds
n ほうこうぞくかごうぶつ [芳香族化合物] -
Aromatic tree
n こうぼく [香木] -
Aronia (flower)
n かいどう [海棠] -
Around
Mục lục 1 n 1.1 アラウンド 2 adv 2.1 くるりと 3 n-adv,suf 3.1 ぜんご [前後] n アラウンド adv くるりと n-adv,suf ぜんご [前後] -
Around-the-clock
n ちゅうやけんこう [昼夜兼行] -
Around-the-clock system
n にじゅうよじかんせい [二十四時間制] -
Around forty
adj-na ふんべつざかり [分別盛り] -
Around here
Mục lục 1 n 1.1 ここら [此処等] 1.2 このへん [この辺] 1.3 このへん [此の辺] n ここら [此処等] このへん [この辺] このへん... -
Around or throughout the world
n せかいじゅう [世界中] -
Around the clock
adv,n しろくじちゅう [四六時中] -
Around the house
n いえのあたりに [家の辺りに] -
Around the mouth
n こうへんに [口辺に] -
Around there
n,uk そこら [其処ら] -
Around town
n こうかん [巷間] -
Arousal
Mục lục 1 n 1.1 ちょうはつ [挑撥] 2 n,vs 2.1 こうふん [興奮] 2.2 こうふん [亢奮] 2.3 こうふん [昂奮] n ちょうはつ [挑撥]... -
Aroused energy
n こうき [興起] -
Arousing
n,vs さっこう [作興] -
Arpeggio
n アルペジオ -
Arquebus
n ひなわじゅう [火縄銃]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
