- Từ điển Anh - Nhật
Artificial nose
n
つけばな [付け鼻]
Xem thêm các từ khác
-
Artificial pearls
n じんぞうしんじゅ [人造真珠] じんこうしんじゅ [人工真珠] -
Artificial pneumothorax
n ききょう [気胸] -
Artificial pool
n じんこういけ [人工池] -
Artificial product
n つくりもの [作り物] -
Artificial rain
n じんこうこうう [人工降雨] じんこうう [人工雨] -
Artificial respiration
Mục lục 1 n 1.1 じんこうききょうりょうほう [人工気胸療法] 1.2 じんこうこきゅう [人工呼吸] 1.3 じんこうこきゅうほう... -
Artificial respirator
n じんこうこきゅうき [人工呼吸器] -
Artificial selection (in biology)
n じんいとうた [人為淘汰] -
Artificial silk
n じんけん [人絹] -
Artificial snow
n じんこうゆき [人工雪] -
Artificial sweetener
n じんこうかんみりょう [人工甘味料] -
Artificial tooth
n ぎし [義歯] -
Artificiality
Mục lục 1 n 1.1 さくい [作為] 1.2 じんこう [人工] 1.3 じんい [人為] n さくい [作為] じんこう [人工] じんい [人為] -
Artillery
Mục lục 1 n 1.1 たいほう [大砲] 1.2 ほうじゅつ [砲術] 1.3 ほうへい [砲兵] 1.4 かほう [火砲] n たいほう [大砲] ほうじゅつ... -
Artillery battle
n ほうせん [砲戦] -
Artillery funeral salute
n ちょうほう [弔砲] -
Artiodactyls
n ぐうているい [偶蹄類] -
Artisan
Mục lục 1 n 1.1 アーチザン 1.2 アルチザン 1.3 たくみ [匠] 1.4 しょう [匠] 1.5 しょくにん [職人] 1.6 こうしょう [工匠]... -
Artist
Mục lục 1 n 1.1 びじゅつか [美術家] 1.2 がじん [画人] 1.3 げいじゅつか [芸術家] 1.4 えだくみ [画工] 1.5 がか [画家]... -
Artist who produces Western-style paintings
n ようがか [洋画家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.