Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

At least

Mục lục

adv

せめて
すくなくとも [尠くとも]
すくなくとも [少なくとも]
すくなくも [少なくも]
すくなくも [尠くも]

n-adv,n,suf,vs

くらい [位]

Xem thêm các từ khác

  • At leisure

    adv,n のんびり
  • At length

    Mục lục 1 adv 1.1 せん [倩] 1.2 やがて [軈て] 1.3 つらつら [倩] 1.4 やっと adv せん [倩] やがて [軈て] つらつら [倩] やっと
  • At long distance

    adj-na,n まどお [間遠]
  • At long intervals

    adv ときたま [時偶]
  • At many levels

    n たほうめんに [多方面に]
  • At most

    Mục lục 1 adv 1.1 たかだか [高高] 1.2 せめて 1.3 どうせ 1.4 たかだか [高々] 2 adv,uk 2.1 たかが [高が] adv たかだか [高高]...
  • At my place

    n ぼくんとこ [僕ん所]
  • At night

    n-adv,n-t やかん [夜間]
  • At once

    Mục lục 1 adv 1.1 ただちに [直ちに] 1.2 たちどころに [立ち所に] 1.3 きりきり 1.4 いっきに [一気に] 1.5 とっさに [咄嗟に]...
  • At one time

    Mục lục 1 n-adv,n 1.1 いっとき [一時] 1.2 いちじ [一時] 2 adv 2.1 いちどきに [一時に] 2.2 いっぺんに [一遍に] n-adv,n いっとき...
  • At present

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 もっこん [目今] 1.2 もっか [目下] 1.3 とうこん [当今] 2 adv 2.1 さしあたって [差し当たって] 2.2...
  • At random

    Mục lục 1 n 1.1 あてもなく [当ても無く] 2 adj-na,n 2.1 むさくい [無作為] 2.2 アトランダム 2.3 やみくも [闇雲] 3 uk 3.1...
  • At some future time

    n-adv,n-t たじつ [他日]
  • At that moment

    exp そのとき [その時]
  • At that time

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 とうねん [当年] 1.2 とうじ [当時] 2 exp,n-t 2.1 おりから [折から] 3 exp 3.1 そのとき [その時] n-adv,n-t...
  • At that very moment

    adv,exp おりもおり [折も折]
  • At the bedside where one dreams

    n ゆめまくら [夢枕]
  • At the bottom

    n びり
  • At the end

    adj しまいに
  • At the front

    n じんちゅう [陣中]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top