- Từ điển Anh - Nhật
Attention
Mục lục |
n,vs
こころくばり [心配り]
ちゃくがん [着眼]
きくばり [気配り]
ちゅうもく [注目]
ちゃくもく [着目]
n
いたわり [労り]
ねん [念]
アテンション
しちょう [視聴]
adj-na,n
めんどう [面倒]
Xem thêm các từ khác
-
Attention! (Stand to ~)
exp,int きをつけ [気を付け] -
Attention (care) required
n ようちゅうい [要注意] -
Attention (heed)
n,vs ちゅうい [注意] -
Attention of the masses
n ぞくじ [俗耳] -
Attention value
n アテンションバリュー -
Attentively
adv つらつら [倩] せん [倩] -
Attentiveness
Mục lục 1 n 1.1 ちゅういりょく [注意力] 2 n,vs 2.1 きくばり [気配り] n ちゅういりょく [注意力] n,vs きくばり [気配り] -
Attenuation
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しりすぼまり [尻窄まり] 2 n,vs 2.1 げんすい [減衰] adj-na,n しりすぼまり [尻窄まり] n,vs げんすい... -
Attenuation (factor, rate)
n げんすいりつ [減衰率] -
Attenuator
n アッテネーター げんすいき [減衰器] -
Attest
Mục lục 1 n 1.1 アテスト 2 n,vs 2.1 せいげん [誓言] n アテスト n,vs せいげん [誓言] -
Attestation
n,vs せいげん [誓言] にんしょう [認証] -
Attestation (investiture) ceremony
n にんしょうしき [認証式] -
Attic
n やねうらべや [屋根裏部屋] やねうら [屋根裏] -
Attire
n ふくしょく [服飾] -
Attitude
Mục lục 1 n 1.1 どうこう [動向] 1.2 たいせい [態勢] 1.3 しせい [姿勢] 1.4 でかた [出方] 1.5 たいど [態度] 1.6 そぶり... -
Atto-
n アト -
Attorney
Mục lục 1 n 1.1 だいり [代理] 1.2 べんごし [弁護士] 1.3 だいりしゃ [代理者] 1.4 だいげんにん [代言人] 1.5 だいげん... -
Attorney general
n けんじそうちょう [検事総長]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.