Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Attention

Mục lục

n,vs

こころくばり [心配り]
ちゃくがん [着眼]
きくばり [気配り]
ちゅうもく [注目]
ちゃくもく [着目]

n

いたわり [労り]
ねん [念]
アテンション
しちょう [視聴]

adj-na,n

めんどう [面倒]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top