Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Attraction

Mục lục

n,vs

みわく [魅惑]
きゅうしゅう [吸収]
ゆうち [誘致]
ゆういん [誘引]

n

かんばん [看板]
みばえ [見映]
みえ [見栄]
アトラクション
きゅういん [吸引]
みばえ [見栄]
みばえ [見栄え]
みばえ [見映え]
みえ [見え]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top