Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Austria

n

おうすとりあ [墺太利]
オーストリア

Xem thêm các từ khác

  • Austro-Asiatic languages

    n アウストロアジアごぞく [アウストロアジア語族]
  • Austronesian languages

    n アウストロネシアごぞく [アウストロネシア語族]
  • Autarchy

    n アウタルキー
  • Authentic

    Mục lục 1 n 1.1 おりがみつき [折り紙付き] 1.2 しょうしんしょうめい [正真正銘] 2 adj-na,n 2.1 しんせい [真正] 3 adj-na...
  • Authentic account

    n じつろく [実録]
  • Authentic biography

    n せいでん [正伝]
  • Authentic book or manuscript

    n ていほん [定本]
  • Authentic history

    n せいし [正史]
  • Authentic precedent

    n てんこ [典故]
  • Authentication

    n こうしょう [公証]
  • Authenticity

    Mục lục 1 n 1.1 しんぴょうせい [信憑性] 1.2 しんらいせい [信頼性] 1.3 しんぎ [信疑] 1.4 しんぎ [真偽] 1.5 しんじつせい...
  • Author

    Mục lục 1 n 1.1 せんじゃ [撰者] 1.2 ちょしゃ [著者] 1.3 そうさくか [創作家] 1.4 ちょさくしゃ [著作者] 1.5 げんちょしゃ...
  • Author (poetic ~)

    n よみびと [読み人] よみびと [詠み人]
  • Author unknown

    Mục lục 1 n 1.1 よみびとしらず [詠み人知らず] 1.2 よみびとしらず [読み人知らず] 1.3 さくしゃみしょう [作者未詳]...
  • Authoress

    n さくしゃ [作者] じょりゅうさっか [女流作家]
  • Authoritarian

    Mục lục 1 n 1.1 どくさいしゅぎしゃ [独裁主義者] 2 adj-na 2.1 けんいてき [権威的] n どくさいしゅぎしゃ [独裁主義者]...
  • Authoritarian government

    n けんいしゅぎせいふ [権威主義政府]
  • Authoritarianism

    n けんりょくしゅぎ [権力主義] けんいしゅぎ [権威主義]
  • Authoritative instruction (arch.)

    n,vs しきょう [示教]
  • Authoritative sources

    n けんいすじ [権威筋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top