Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bad translation

n

あくやく [悪訳]

Xem thêm các từ khác

  • Bad voice

    n あくせい [悪声]
  • Bad weather

    n あくてんこう [悪天候] あくてん [悪天]
  • Bad wife

    n あくさい [悪妻]
  • Bad year

    n きょうねん [凶年]
  • Baddie

    Mục lục 1 n 1.1 あくたま [悪玉] 1.2 あくやく [悪役] 1.3 あくだま [悪玉] n あくたま [悪玉] あくやく [悪役] あくだま...
  • Badge

    n バッジ きしょう [記章]
  • Badger

    n あなぐま [穴熊] ムジナ
  • Badger (Meles meles) (sometimes called a raccoon) (Euroasian ~)

    n あらいぐま [洗い熊] あらいぐま [洗熊]
  • Badly done

    n できそこない [出来損ない]
  • Badminton

    n バドミントン
  • Badness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふりょう [不良] 2 n 2.1 わるさ [悪さ] adj-na,n ふりょう [不良] n わるさ [悪さ]
  • Baffling

    adj-na,n ふかかい [不可解]
  • Baffy

    n バッフィー
  • Bag

    Mục lục 1 n 1.1 ふくろ [袋] 1.2 かばん [鞄] 1.3 バッグ n ふくろ [袋] かばん [鞄] バッグ
  • Bag (de: Raenzel)

    n ランドセル
  • Bag counter

    n たわら [俵] ひょう [俵]
  • Bag manufacturing

    n せいたい [製袋]
  • Bag of bones

    n やせっぽち [痩せっぽち]
  • Bag of rice

    n こめだわら [米俵]
  • Bagdad

    n バグダッド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top