Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Barrier

Mục lục

n

へいがい [弊害]
せきしょ [関所]
なんかん [難関]
しょうへき [障壁]
バリア
しょうへき [牆壁]
バリアー
かんもん [関門]

n,n-suf

せき [関]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top