- Từ điển Anh - Nhật
Beach hut
n
うみのいえ [海の家]
Xem thêm các từ khác
-
Beach line
n ていせん [汀線] -
Beach parasol
n ビーチパラソル -
Beach plant
n かいひんしょくぶつ [海浜植物] かいがんしょくぶつ [海岸植物] -
Beach umbrella
n ビーチパラソル -
Beach volleyball
n,abbr ビーチバレー -
Beach wear
n ビーチウエア -
Beach wind
n はまかぜ [浜風] -
Beachhead
Mục lục 1 n 1.1 きょうとうほう [橋頭堡] 1.2 きょうとうほ [橋頭堡] 1.3 きょうとうほ [橋頭保] n きょうとうほう [橋頭堡]... -
Beachside clubhouse
n うみのいえ [海の家] -
Beacon
Mục lục 1 n 1.1 ビーコン 1.2 のろし [狼煙] 1.3 ろうか [狼火] 1.4 ろうえん [狼煙] 1.5 ほうか [烽火] 1.6 こうろひょうしき... -
Beacon light
n ひょうしきとう [標識灯] -
Bead or front sight of a firearm
n しょうせい [照星] -
Bead string
n たまのお [玉の緒] -
Beads
n ビーズ -
Beads of sweat
n たまのあせ [玉の汗] -
Beagle
n ビーグル -
Beak
n,uk くちばし [嘴] -
Beaker
n ビーカ ビーカー -
Beam
Mục lục 1 n 1.1 りょうぼく [梁木] 1.2 ビーム 1.3 けた [桁] 1.4 こうせん [光線] 2 n,n-suf 2.1 せん [線] n りょうぼく [梁木]... -
Beam (signal)
n しんごうでんぱ [信号電波]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.