Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bedroom community (lit: bed town)

n

ベッドタウン

Xem thêm các từ khác

  • Bedroom scene

    n,abbr ベッドシーン
  • Bedroom theft or thief

    n まくらさがし [枕探し] まくらさがし [枕捜し]
  • Bedroom thief

    n かんたんし [邯鄲師]
  • Bedside

    Mục lục 1 n 1.1 まくらもと [枕許] 1.2 まくらもと [枕元] 1.3 まくらべ [枕辺] 1.4 ちんとう [枕頭] n まくらもと [枕許]...
  • Bedsore

    n じょくそう [褥瘡]
  • Bedsores

    n とこずれ [床擦れ]
  • Bedtime

    n ねるじかん [寝る時間]
  • Bedtime story

    n ねものがたり [寝物語] しゅうしんじのおとぎばなし [就寝時のお伽話]
  • Bedwetting

    n ねしょうべん [寝小便]
  • Bee

    n はち [蜂] ビー
  • Bee (honey ~)

    n みつばち [蜜蜂]
  • Beef

    n ビーフ ぎゅうにく [牛肉]
  • Beef and pork ground together

    n あいびき [合い挽き]
  • Beef cattle

    n にくぎゅう [肉牛]
  • Beef tallow

    n ぎゅうし [牛脂]
  • Beefalo

    n ビーファロー
  • Beefsteak

    Mục lục 1 abbr 1.1 テキ 2 n 2.1 ビフテキ 2.2 ビーフステーキ abbr テキ n ビフテキ ビーフステーキ
  • Beefsteak plant

    n,uk しそ [紫蘇]
  • Beehive

    Mục lục 1 n 1.1 はちのす [蜂の巣] 1.2 ほうそう [蜂巣] 1.3 す [巣] n はちのす [蜂の巣] ほうそう [蜂巣] す [巣]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top