Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Before long

Mục lục

adv

いまに [今に]
おっつけ [追っ付け]
いくばくもなく [幾許も無く]
やがて [軈て]
きんきん [近近]
きんきん [近々]
ほどなく [程なく]
いくばくもなく [幾何も無く]
まもなく [間もなく]
ちかぢか [近々]
ちかぢか [近近]
まもなく [間も無く]

n

ちかいうちに [近いうちに]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top