- Từ điển Anh - Nhật
Being carried away by a current
n
かわながれ [川流れ]
Xem thêm các từ khác
-
Being clear or manifest
adj-na,n けんぜん [顕然] -
Being compelled to accept a situation
n,vs なきねいり [泣寝入り] なきねいり [泣き寝入り] -
Being complete
n ものづくし [物尽し] -
Being concerned about or mindful of
n とんじゃく [頓着] とんちゃく [頓着] -
Being concerned in
n,vs かんよ [関与] -
Being contrary or incompatible
n,vs ていしょく [觝触] ていしょく [抵触] -
Being convinced
Mục lục 1 n,vs 1.1 しんぷく [信服] 1.2 しんぷく [信伏] 1.3 しんぷく [信腹] n,vs しんぷく [信服] しんぷく [信伏] しんぷく... -
Being convinced of
n,vs とくしん [得心] -
Being cowed into silence
n,vs へいそく [屏息] -
Being crazy about
n ねっきょう [熱狂] -
Being crazy about something, but not be good at it
n よこずき [横好き] -
Being crazy about something but being very bad at it
n へたのよこずき [下手の横好き] -
Being crowded out
Mục lục 1 n 1.1 はみだし [はみ出し] 1.2 はみだし [食み出し] 2 io 2.1 はみだし [食出] n はみだし [はみ出し] はみだし... -
Being declared the winner of a bout (in sumo ~)
n かちなのり [勝ち名乗り] -
Being deeply moved emotionally
n,vs かんどう [感動] -
Being defeated
n,vs はいたい [敗退] -
Being destroyed by fire
n しょうしつ [焼失] -
Being disheartened
adv,n,vs げっそり -
Being done for
n おしまい [お仕舞い] おしまい [御仕舞い] -
Being downhearted
adv,n,vs しょんぼり
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.