- Từ điển Anh - Nhật
Being fed up with
adv,n,vs
うんざり
Xem thêm các từ khác
-
Being filled
n,vs じゅうそく [充塞] -
Being filled with
n,vs じゅうまん [充満] -
Being finished
Mục lục 1 n 1.1 しあげ [仕上] 1.2 しあげ [仕上げ] 2 n,vi,vs 2.1 きゅう [休] n しあげ [仕上] しあげ [仕上げ] n,vi,vs きゅう... -
Being forced to commit seppuku
n つめばら [詰め腹] -
Being free
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 てあき [手明き] 1.2 てあき [手空き] 1.3 てすき [手空き] adj-no,n てあき [手明き] てあき [手空き]... -
Being frightened
n,vs へきえき [辟易] -
Being full
adj-na,n しんしん [津津] -
Being full of harmony, peace, and happiness
adj-na,n わきあいあい [和気藹藹] わきあいあい [和気藹々] -
Being gifted with both intelligence and beauty (a woman ~)
n さいしょくけんび [才色兼備] -
Being given
Mục lục 1 int,vs 1.1 ちょうだい [頂戴] 2 n,vs 2.1 きょうじゅ [享受] int,vs ちょうだい [頂戴] n,vs きょうじゅ [享受] -
Being good at handling a ball
n ボールあつかいがうまい [ボール扱いが巧い] -
Being granted
n かし [下賜] -
Being hidden
n,vs ふくざい [伏在] -
Being horrified
n,vs ぎょうてん [仰天] -
Being idle
n,vs きょうしゅ [拱手] -
Being impatient
adj,exp しかたがない [仕方が無い] しかたがない [仕方がない] -
Being implicated (involved) in (a crime)
n,vs ざ [坐] -
Being in
n ざいたく [在宅] -
Being in (somewhere)
n おいで [お出で] おいで [御出で] -
Being in Tokyo
n,vs ざいきょう [在京]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.