- Từ điển Anh - Nhật
Being pegged to the dollar
n
ドルペッグ
Xem thêm các từ khác
-
Being pendent
n,vs すいか [垂下] -
Being penniless
n としゅ [徒手] -
Being picky
Mục lục 1 n,vs 1.1 あらさがし [あら捜し] 1.2 あらさがし [粗捜し] 1.3 あらさがし [あら探し] 1.4 あらさがし [粗探し]... -
Being proficient in both
n,vs けんび [兼備] -
Being proud and self-willed
n きょうし [驕肆] きょうし [驕恣] -
Being put in bonds
n,vs しゅうばく [就縛] -
Being quick-eared
exp みみがはやい [耳が速い] みみがはやい [耳が早い] -
Being quick to understand
n さとりがはやい [覚りが早い] さとりがはやい [悟りが早い] -
Being raped
n はずかしめ [辱め] -
Being ready to run away
n にげごし [逃げ腰] にげごし [逃腰] -
Being reduced to poverty
n,vs らくはく [落魄] -
Being repaired
n しゅうりちゅう [修理中] -
Being resolved
n,vi,vs しゅうそく [終息] -
Being revised often with no guiding principles (orders or laws ~)
n ちょうれいぼかい [朝令暮改] -
Being rooted to the spot
n くぎづけ [釘付け] -
Being run off the road (car ~)
n,vs はばよせ [幅寄せ] -
Being satisfied
n,vs とくしん [得心] -
Being scattered and ultimately lost
n,vs さんいつ [散逸] さんいつ [散佚] -
Being seen here and there
n,vs さんけん [散見]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.