- Từ điển Anh - Nhật
Being subjected to investigation
n,vs
じゅけん [受検]
Xem thêm các từ khác
-
Being successful
n,vs けつじつ [結実] -
Being superior to
n,vs ゆうえつ [優越] -
Being surprised and stunned
n,vs どうてん [動転] -
Being taken aback
n,vs ぎょうてん [仰天] -
Being talkative
n くちがかるい [口が軽い] -
Being talked about or backbitten
n うしろゆび [後ろ指] -
Being the recipient of (an imperial favor)
n,vs ほうたい [奉戴] -
Being tired out
n つかれはて [疲れ果て] -
Being too sagacious to be bold
exp ちあまってゆうたらず [知余って勇足らず] -
Being touched by
vs ほろりと -
Being transferred
n,vs しゅっこう [出向] -
Being unable to find a job
n くちがない [口が無い] くちがない [口がない] -
Being unmindful
adj-na,n おかまいなし [お構いなし] おかまいなし [御構いなし] -
Being unselfish
n めっし [滅私] -
Being upright and cleanhanded
adj-na,n せいれんけっぱく [清廉潔白] -
Being versed in
n,vs せいつう [精通] -
Being very busy
n そうそつ [倉卒] -
Being very popular
n ひっぱりだこ [引っ張り凧] ひくてあまた [引く手あまた] -
Being watchful
n,vs めくばり [目配り] -
Being well-known to
n みしりごし [見知り越し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.