- Từ điển Anh - Nhật
Belly-button
n
へそ [臍]
おへそ [お臍]
Xem thêm các từ khác
-
Belly button lint
uk へそのゴマ [臍のゴマ] -
Belly dance
n ベリーダンス -
Belly laugh
n ふくわらい [腹笑い] -
Belly of a boat
n ふねのはら [船の腹] -
Belly of a cask
n たるのはら [樽の腹] -
Belly roll
n ベリーロール -
Bellyband
Mục lục 1 n 1.1 はらおび [腹帯] 1.2 どうまき [胴巻き] 1.3 ふくたい [腹帯] n はらおび [腹帯] どうまき [胴巻き] ふくたい... -
Bellyband (wearing a ~)
n はらあて [腹当て] -
Bellyful
adv,n はらいっぱい [腹一杯] -
Belong to
n しょぞく [所属] -
Belonging
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふぞく [付属] 1.2 ふぞく [附属] 2 n 2.1 しょゆうち [所有地] n,vs ふぞく [付属] ふぞく [附属] n しょゆうち... -
Belonging to
n きぞく [帰属] -
Belongings
n ふぞくぶつ [付属物] -
Belorussia
n ベラルーシ -
Beloved
Mục lục 1 adj 1.1 したわしい [慕わしい] 1.2 こいしい [恋しい] 1.3 いとしい [愛しい] 2 n 2.1 さいあい [最愛] 2.2 しんあい... -
Beloved child
n あいじ [愛児] -
Beloved dear child
n いとしご [愛子] いとしご [愛し子] -
Beloved son (your ~)
n あいそく [愛息] -
Beloved wife
n あいさい [愛妻]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.