- Từ điển Anh - Nhật
Bench (in geography)
n
だんきゅう [段丘]
Xem thêm các từ khác
-
Bench press
n ベンチプレス -
Bench warmer
n ベンチウォーマー -
Bencher (baseball)
n ベンチャー -
Benchmark
n ベンチマーク -
Benchmark-task
n ベンチマークタスク -
Bend
Mục lục 1 n 1.1 ゆがみ [歪み] 1.2 わんきょく [彎曲] 1.3 まがりめ [曲がり目] 1.4 いがみ [歪み] 1.5 ひずみ [歪み] 1.6 わんきょく... -
Bend down
n,vs ふく [伏] -
Bend forward
n,vs ぜんくつ [前屈] -
Bend in the road
n まがりめ [曲り目] まがりかど [曲り角] -
Bend over
Mục lục 1 n 1.1 く [傴] 1.2 ろう [僂] 1.3 る [僂] 1.4 う [傴] n く [傴] ろう [僂] る [僂] う [傴] -
Bender
n ベンダ -
Bending
Mục lục 1 n 1.1 ベンディング 1.2 くっせつ [屈折] 1.3 まげ [曲げ] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 へなへな n ベンディング くっせつ... -
Bending backward
n はんしん [反身] -
Bending loosely back and forth
adv,n,vs くねくね -
Beneath
n した [下] -
Benediction
n しゅくとう [祝とう] しゅくとう [祝祷] -
Benefactor
Mục lục 1 n 1.1 せしゅ [施主] 1.2 えきをあたえるひと [益を与える人] 1.3 おんじん [恩人] n せしゅ [施主] えきをあたえるひと... -
Beneficial
adj-na,n ゆうえき [有益] -
Beneficial bird
n えきちょう [益鳥] -
Beneficial rain
n じう [滋雨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.