Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Beret

n

ベレーぼう [ベレー帽]
ベレー

Xem thêm các từ khác

  • Beriberi

    n かっけ [脚気]
  • Berkeley

    n バークレー
  • Berkelium (Bk)

    n バークリウム
  • Berkley

    n バークレイ
  • Berlin

    n べるりん [伯林] ベルリン
  • Berm

    n ろかた [路肩] ろけん [路肩]
  • Bermuda

    n バーミューダ
  • Bermuda Triangle

    n バーミューダトライアングル
  • Bermuda shorts

    n バーミューダショーツ
  • Berry

    Mục lục 1 n 1.1 このみ [木の実] 1.2 しょうか [漿果] 1.3 きのみ [木ノ実] n このみ [木の実] しょうか [漿果] きのみ [木ノ実]
  • Berry.

    n かじつ [果実]
  • Berserk

    n ベルセルク
  • Berth

    n はくち [泊地] バース
  • Berth (shipbuilding ~)

    n せんだい [船台]
  • Berth charge

    n しんだいりょうきん [寝台料金]
  • Beryl

    n こうへきぎょく [黄碧玉] りょくちゅうせき [緑柱石]
  • Beryllium (Be)

    n ベリリウム
  • Beryllium copper

    n ベリリウムどう [ベリリウム銅]
  • Beseeching

    vs せいえつ [請謁]
  • Beside

    Mục lục 1 n 1.1 よこ [横] 1.2 かたわらに [傍らに] 1.3 そば [傍] 1.4 そば [側] 1.5 よこて [横手] n よこ [横] かたわらに...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top