- Từ điển Anh - Nhật
Beta
n
ベタ
ベータ
Xem thêm các từ khác
-
Beta carotene
n ベタカロチン [βカロチン] -
Betatron
n ベータトロン -
Betrayal
Mục lục 1 n 1.1 うらぎり [裏切り] 1.2 しょいなげ [背負い投げ] 1.3 ないおう [内応] 1.4 へんせつ [変節] 1.5 ねがえり... -
Betrayer
Mục lục 1 n 1.1 ないつうしゃ [内通者] 1.2 うらぎりもの [裏切り者] 1.3 うらぎりもの [裏切者] 1.4 みっこくしゃ [密告者]... -
Betrothal
Mục lục 1 n 1.1 えんぐみ [縁組] 1.2 えんぐみ [縁組み] 1.3 ふうふやくそく [夫婦約束] 2 n,vs 2.1 こんやく [婚約] n えんぐみ... -
Betrothal gift
n のうさい [納采] -
Betrothal money
n ゆいのうきん [結納金] -
Better
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうり [有利] 1.2 ゆうり [優利] 1.3 ベター 2 n 2.1 まだしも [未だしも] 3 adj-na,n,n-suf 3.1 まし [増し]... -
Better fortune
n かいうん [開運] -
Better half
n ベターハーフ -
Betterment
n,vs かいぜん [改善] -
Betting
Mục lục 1 n 1.1 かけ [賭け] 1.2 かけ [賭] 1.3 かけごと [賭事] n かけ [賭け] かけ [賭] かけごと [賭事] -
Betting ticket (horse racing ~)
n ばけん [馬券] -
Between-crops season
n はざかいき [端境期] -
Between-season wear
Mục lục 1 n 1.1 あいぎ [間着] 1.2 あいぎ [合着] 1.3 あいぎ [合い着] 1.4 あいふく [間服] 1.5 あいふく [合い服] 1.6 あいふく... -
Between...and
conj ないし [乃至] -
Between equipment
n かかん [架間] -
Between left and center fielders
n さちゅうかん [左中間] -
Between life and death
n せいしのさかい [生死の境] -
Between meal snack
Mục lục 1 n,uk 1.1 おやつ [お八] 1.2 おやつ [御八つ] 1.3 おやつ [お八つ] n,uk おやつ [お八] おやつ [御八つ] おやつ [お八つ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.