Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Biased writing

n

へきしょ [僻書]

Xem thêm các từ khác

  • Biathlon

    n バイアスロン
  • Bib

    n はらがけ [腹掛け] よだれかけ [涎掛け]
  • Bible

    Mục lục 1 n 1.1 せいしょ [聖書] 1.2 きょうてん [経典] 1.3 バイブル 1.4 けいてん [経典] n せいしょ [聖書] きょうてん...
  • Bibliography

    Mục lục 1 n 1.1 さんこうしょもく [参考書目] 1.2 ぶんけんがく [文献学] 1.3 ビブリオグラフィー 1.4 しょしがく [書誌学]...
  • Bibliomania

    n ビブリオマニア
  • Bibliophile

    n あいしょか [愛書家]
  • Bicameral system

    n にいんせいど [二院制度] にいんせい [二院制]
  • Biceps

    n にとうきん [二頭筋]
  • Bicology

    n バイコロジー
  • Biconvex

    n りょうとつ [両凸]
  • Bicycle

    Mục lục 1 n,sl 1.1 ちゃりんこ 2 n 2.1 ぎんりん [銀輪] 2.2 じてんしゃ [自転車] 3 abbr 3.1 ちゃり n,sl ちゃりんこ n ぎんりん...
  • Bicycle dealer

    n じてんしゃや [自転車屋]
  • Bicycle industry

    n りんぎょう [輪業]
  • Bicycle motocross

    n バイシクルモトクロス
  • Bicycle race

    n けいりん [競輪]
  • Bicycle shop

    n じてんしゃや [自転車屋]
  • Bicycle theft

    n せっちゃり [窃ちゃり]
  • Bicycle trip

    n じてんしゃりょこう [自転車旅行]
  • Bid

    Mục lục 1 n 1.1 いれふだ [入れ札] 1.2 にゅうさつ [入札] 1.3 おうさつ [応札] n いれふだ [入れ札] にゅうさつ [入札]...
  • Bid committee

    n しょうちいいんかい [招致委員会]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top