Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Blank ballot

n

はくひょう [白票]

Xem thêm các từ khác

  • Blank form

    n ようし [用紙] しょしき [書式]
  • Blank line

    n くうぎょう [空行]
  • Blank map

    n はくちず [白地図]
  • Blank page

    n よはくぺえじ [余白頁]
  • Blank paper

    n はくし [白紙]
  • Blank plug

    n メクラキャップ
  • Blank shot or cartridge

    n くうほう [空砲] くうほう [空包]
  • Blank space

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 くうはく [空白] 2 n 2.1 くうらん [空欄] 2.2 よはく [余白] adj-na,n くうはく [空白] n くうらん [空欄]...
  • Blank type

    n けつじ [欠字]
  • Blank type (dots, circles, etc.)

    n ふせじ [伏字] ふせじ [伏せ字]
  • Blank verse

    n むいんし [無韻詩]
  • Blanket

    n もうふ [毛布] ブランケット
  • Blanket area

    n ブランケットエリア
  • Blankly

    adv,n,vs ぼうっと
  • Blankly (looking ~)

    adv きょとんと
  • Blasphemy

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふけい [不敬] 2 n,vs,uk 2.1 ぼうとく [冒とく] 2.2 ぼうとく [冒涜] 3 n 3.1 とくしん [涜神] adj-na,n ふけい...
  • Blast

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ばくは [爆破] 2 n 2.1 ばくふう [爆風] n,vs ばくは [爆破] n ばくふう [爆風]
  • Blast furnace

    Mục lục 1 n 1.1 ようこうろ [鎔鉱炉] 1.2 ようこうろ [溶鉱炉] 1.3 ようこうろ [熔鉱炉] 1.4 こうろ [高炉] n ようこうろ...
  • Blasting

    Mục lục 1 n 1.1 はっぱ [発破] 2 n,vs 2.1 ばくさい [爆砕] n はっぱ [発破] n,vs ばくさい [爆砕]
  • Blasting powder

    n ばくやく [爆薬]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top