Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Boastful story

n

てんぐばなし [天狗話]

Xem thêm các từ khác

  • Boastfully usurping

    n,vs せん [僭]
  • Boasting

    Mục lục 1 n 1.1 こうげん [広言] 1.2 こしょう [誇称] 1.3 たいげんそうご [大言壮語] 1.4 こうげん [高言] 1.5 のうがき...
  • Boat

    Mục lục 1 n 1.1 こぶね [小船] 1.2 ふね [船] 1.3 しゅうてい [舟艇] 1.4 ふね [舟] 1.5 こぶね [小舟] 1.6 たんてい [短艇]...
  • Boat-house

    n ていこ [艇庫]
  • Boat-wrap sushi

    n ふなもり [舟盛り]
  • Boat (pt: bateira)

    n バッテレ
  • Boat (small ~)

    n たんてい [端艇]
  • Boat bug

    n みずむし [水虫]
  • Boat cabin

    n やかた [館]
  • Boat length

    n ていしん [艇身]
  • Boat neck

    n ボートネック
  • Boat people

    n ひょうりゅうなんみん [漂流難民] ボートピープル
  • Boat race

    Mục lục 1 n 1.1 きょうそう [競漕] 1.2 ボートレース 1.3 きょうてい [競艇] n きょうそう [競漕] ボートレース きょうてい...
  • Boat song

    n ふなうた [舟歌]
  • Boat ticket

    n じょうせんけん [乗船券]
  • Boat transporting drinking water

    n みずぶね [水船]
  • Boat watchman

    n ふなもり [船守り]
  • Boatbuilder

    n ふなだいく [舟大工]
  • Boathouse

    n ふなごや [船小屋] ふなやど [船宿]
  • Boating

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうこう [舟航] 1.2 ふなあそび [船遊び] 1.3 ふなあそび [舟遊び] 1.4 しゅうこう [舟行] n しゅうこう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top