- Từ điển Anh - Nhật
Bodybuilder
n
ボディビルダー
Xem thêm các từ khác
-
Bodyguard
Mục lục 1 n,vs 1.1 けいご [警護] 2 n 2.1 じえい [侍衛] 2.2 ようじんぼう [用心棒] n,vs けいご [警護] n じえい [侍衛] ようじんぼう... -
Bodyguards
n しんえいたい [親衛隊] -
Bodysuit
n ボディースーツ -
Boeing (Company)
n ボーイング -
Boer War
n なんあせんそう [南阿戦争] -
Bog
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ぬま [沼] 2 n 2.1 どろぬま [泥沼] n,n-suf ぬま [沼] n どろぬま [泥沼] -
Bog moss
n みずごけ [水苔] -
Bogey
n ボギー -
Bogie
n ボギー -
Bogie car
n ボギーしゃ [ボギー車] -
Bogus
Mục lục 1 n 1.1 にせ [贋] 2 adj-na,n,vs 2.1 インチキ n にせ [贋] adj-na,n,vs インチキ -
Bogus company
n ゆうれいがいしゃ [幽霊会社] -
Bogus dividend
n たこはいとう [蛸配当] -
Bogus shares
n ゆうれいかぶ [幽霊株] -
Bohemian
n ボヘミアン -
Bohemian glass
n ボヘミアングラス -
Bohr magneton
n ボーアじし [ボーア磁子] -
Boil
Mục lục 1 n 1.1 ふきでもの [吹き出物] 1.2 でけもの [出来物] 1.3 のうよう [膿瘍] 1.4 そしょう [疽腫] 1.5 ふきでもの... -
Boil (skin ~)
n ねぶと [根太] -
Boil down (in oil)
n せん [煎]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.