- Từ điển Anh - Nhật
Boiled octopus
n
ゆでたこ [茹で蛸]
Xem thêm các từ khác
-
Boiled oil
n ボイルゆ [ボイル油] -
Boiled rice mixed with vegetables and meat or fish
n かやくめし [加薬飯] -
Boiled salted fish
n しおに [塩煮] -
Boiled tofu
n ゆどうふ [湯豆腐] -
Boiled water which has cooled
n ゆざまし [湯冷まし] -
Boiler
Mục lục 1 n 1.1 きかん [汽缶] 1.2 ボイラー 1.3 きかん [汽罐] 1.4 かろ [火炉] n きかん [汽缶] ボイラー きかん [汽罐]... -
Boiler room
n きかんしつ [汽缶室] -
Boiler suit
n つなぎふく [繋ぎ服] つなぎふく [つなぎ服] -
Boiling
n,vs ふっとう [沸騰] -
Boiling additional rice
n おいだき [追い炊き] -
Boiling gently
n ぐつぐつ -
Boiling in an iron pot
n かまゆで [釜茹で] -
Boiling point
n ふっとうてん [沸騰点] ふってん [沸点] -
Boiling sea water to obtain salt
n しおやき [塩焼き] -
Boiling seawater to get salt
n しおやき [塩焼] -
Boiling tea (for a tea ceremony)
n てんちゃ [点茶] -
Boiling up
n,vs しゃふつ [煮沸] -
Boiling water
n にえゆ [煮え湯] ねっとう [熱湯] -
Boisterous
Mục lục 1 adj 1.1 ものさわがしい [物騒がしい] 1.2 そうぞうしい [騒々しい] 1.3 そうぞうしい [騒騒しい] 1.4 かまびすしい... -
Boisterous dance
n,vs らんぶ [乱舞]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.