- Từ điển Anh - Nhật
Bonanzagram
n
ボナンザグラム
Xem thêm các từ khác
-
Bond
Mục lục 1 n 1.1 きはん [羈絆] 1.2 ボンド 1.3 さいけん [債券] 1.4 しょうもん [証文] 1.5 しょうけん [證券] 1.6 しょうしょ... -
Bond (de: Bund)
n ブンド -
Bond market
n こうさいいちば [公債市場] -
Bond paper
n ボンドし [ボンド紙] -
Bond payment
n ほしょうきん [保証金] -
Bond rating
n さいけんかくづけ [債券格付け] -
Bond strength
n せっちゃくりょく [接着力] -
Bond with stock purchase warrant
n かぶしきかいうけけんつきしゃさい [株式買受権付社債] -
Bond yield
n さいけんりまわり [債権利回り] -
Bondage
n いましめ [戒め] いましめ [警め] -
Bonded area (i.e. customs)
n ほぜいちいき [保税地域] -
Bonded warehouse
n ほぜいそうこ [保税倉庫] -
Bondholder
n さいけんしょゆうしゃ [債権所有者] しゃさいけんしゃ [社債権者] -
Bonding
n ボンディング -
Bonds
Mục lục 1 n 1.1 きずな [絆] 1.2 かせ [枷] 1.3 しっこく [桎梏] 1.4 しょうけん [証券] 1.5 しゃさい [社債] 1.6 えん [縁]... -
Bonds with warrants
n ワラントさい [ワラント債] -
Bondsman
n ほしょうにん [保証人] -
Bone
adj-na,n ほね [骨] -
Bone ash
n こっかい [骨灰] こつばい [骨灰] -
Bone density
n こつみつど [骨密度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.