- Từ điển Anh - Nhật
Bony fish
n
こうこつぎょ [硬骨魚]
Xem thêm các từ khác
-
Bony scale (of a fish)
n こつりん [骨鱗] -
Bony substance
n こっしつ [骨質] -
Bony tissue
n こつそしき [骨組織] こっしつ [骨質] -
Bonze
n ほうし [法師] ぼうず [坊主] -
Booby prize
n,abbr ブービー -
Booby trap
n しかけじらい [仕掛地雷] ぎそうばくはつぶつ [偽装爆発物] -
Boogie
n ブギー -
Boogie-woogie
n ブギウギ -
Booing
n ブーイング -
Book
Mục lục 1 n 1.1 さっし [冊子] 1.2 ブック 1.3 しょさつ [書冊] 1.4 しょせき [書籍] 1.5 ちょしょ [著書] 2 n,n-suf 2.1 へん... -
Book(s) returned unsold
n へんぽん [返本] -
Book-keeping
n きちょう [記帳] -
Book-keeping journal
n しわけちょう [仕訳帳] -
Book band
n ブックバンド -
Book bound in Japanese style
n わほん [和本] -
Book bound in Japanese style (Japanese ~)
n わしょ [和書] -
Book budget
n としょひ [図書費] -
Book burning
n ふんしょ [焚書] -
Book catalogue
n としょもくろく [図書目録] -
Book collection
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぞうしょ [蔵書] 2 n 2.1 ぶんこ [文庫] n,vs ぞうしょ [蔵書] n ぶんこ [文庫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.