- Từ điển Anh - Nhật
Borderless
adj
ボーダーレス
Xem thêm các từ khác
-
Borders of the hair
n はえぎわ [生え際] -
Bore
Mục lục 1 n 1.1 こうけい [口径] 1.2 ボア 1.3 はなつまみ [鼻摘み] 1.4 ないけい [内径] n こうけい [口径] ボア はなつまみ... -
Bored (with)
n,vs あきあき [厭き厭き] あきあき [飽き飽き] -
Boredom
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 たいくつ [退屈] 2 adj-na,n 2.1 ぶりょう [無聊] 3 n 3.1 けんたい [倦怠] 3.2 きづかれ [気疲れ] 4 oK,adj-na,n,vs... -
Boredom (fr: ennui)
n アンニュイ -
Boric acid
n ほうさん [硼酸] -
Boring
Mục lục 1 n 1.1 さんこう [鑽孔] 1.2 なかぐり [中刳り] 1.3 ボーリング 2 adj,uk 2.1 つまらない [詰らない] 3 adj 3.1 しんきくさい... -
Boring machine
n さんこうき [鑚孔機] なかぐりばん [中刳り盤] -
Boring or punching machine
n さんこうき [鑽孔機] -
Born
n ボーン -
Born (musician)
n てんせい [天成] -
Born after April 1 (school entrance date)
adj-no,n おそうまれ [遅生まれ] -
Born between January 1st and April 1st
n はやうまれ [早生まれ] -
Born of a different mother (brother and sister ~)
n はらちがい [腹違い] -
Born of the same mother
n どうふく [同腹] -
Born poet
n うまれながらのしじん [生まれ乍らの詩人] -
Borneol (crystalline turpenoid alcohol)
n りゅうのう [竜脳] -
Boron
n ボロン -
Boron (B)
n ほうそ [硼素] -
Borrowed clothes
n かりいしょう [借り衣裳] かりぎ [借り着]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.