- Từ điển Anh - Nhật
Both hands (with ~)
Mục lục |
n
りょうて [両手]
もろて [諸手]
もろて [双手]
そうしゅ [双手]
Xem thêm các từ khác
-
Both houses of Parliament (Diet)
n しゅうさんりょういん [衆参両院] -
Both images
n りょうぞう [両像] -
Both in the Occident and the Orient
adv ようのとうざいをとわず [洋の東西を問わず] -
Both kinds
n りょうしゅ [両種] -
Both knees
n もろひざ [諸膝] -
Both languages
n りょうこくご [両国語] -
Both legs
Mục lục 1 n 1.1 りょうあし [両足] 1.2 りょうそく [両足] 1.3 りょうあし [両脚] 1.4 もろあし [両足] 1.5 りょうきゃく... -
Both mother and child
n ぼしとも [母子共] -
Both openings
n りょうぐち [両口] -
Both parents
Mục lục 1 n 1.1 ふたおや [二親] 1.2 ふたおや [両親] 1.3 りょうしん [両親] n ふたおや [二親] ふたおや [両親] りょうしん... -
Both parties
Mục lục 1 adj-no,n-adv,n 1.1 そうほう [双方] 2 n 2.1 りょうほう [両方] adj-no,n-adv,n そうほう [双方] n りょうほう [両方] -
Both people
n ふたかた [二方] りょうにん [両人] -
Both persons
Mục lục 1 n 1.1 りょうめい [両名] 1.2 りょうしゃ [両者] 1.3 りょうし [両氏] n りょうめい [両名] りょうしゃ [両者]... -
Both political parties
n りょうとう [両党] -
Both sexes
n りょうせい [両性] -
Both shoulders
n もろはだ [諸肌] もろはだ [諸膚] -
Both sides
Mục lục 1 n 1.1 りょうそく [両側] 1.2 りょうどなり [両隣] 1.3 うらおもて [裏表] 1.4 りょうわき [両脇] 1.5 りょうほう... -
Both sides of a ship
n りょうげん [両舷] -
Both sleeves
n りょうそで [両袖] -
Both teams
n りょうぐん [両軍]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.