- Từ điển Anh - Nhật
Bottle-fed child
n
じんこうえいようじ [人工栄養児]
Xem thêm các từ khác
-
Bottle-neck
n ボトルネック -
Bottle cap
Mục lục 1 n-suf 1.1 セン 2 n 2.1 おうかん [王冠] n-suf セン n おうかん [王冠] -
Bottle feeding
n じんこうえいよう [人工栄養] -
Bottle for warming sake
n かんどくり [燗徳利] -
Bottle gourd
n せんなりぴょうたん [千成り瓢箪] ゆうがお [夕顔] -
Bottle keep
n ボトルキープ -
Bottle of ink
n インクびん [インク瓶] -
Bottle of perfume (scent)
n こうすいびん [香水瓶] -
Bottle stopper
n びんのせん [瓶の栓] -
Bottled
adj-no,n,vs びんづめ [瓶詰め] びんづめ [瓶詰] -
Bottleneck
Mục lục 1 n 1.1 あいろ [隘路] 2 n,abbr 2.1 ネック n あいろ [隘路] n,abbr ネック -
Bottling
Mục lục 1 adj-no,n,vs 1.1 びんづめ [瓶詰め] 1.2 びんづめ [瓶詰] 2 n 2.1 びんづめ [壜詰] adj-no,n,vs びんづめ [瓶詰め] びんづめ... -
Bottom
Mục lục 1 n 1.1 しり [尻] 1.2 そこ [底] 1.3 にじゅうぞこ [二重底] 1.4 ボトム 1.5 おしり [お尻] n しり [尻] そこ [底] にじゅうぞこ... -
Bottom-dwelling fish
n そこうお [底魚] -
Bottom-line
n ボトムライン -
Bottom-up
adj-na,n ボトムアップ -
Bottom current
n ていりゅう [底流] -
Bottom land
n ていち [低地] -
Bottom legs radical
n ひとあし [人脚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.