- Từ điển Anh - Nhật
Brain fever
n
のうしょう [脳症]
Xem thêm các từ khác
-
Brain hemorrhage
n のうないしゅっけつ [脳内出血] -
Brain inflammation
n のうえん [脳炎] -
Brain stem
n のうかん [脳幹] -
Brain surgery
n のうげか [脳外科] -
Brain tonic
n けんのうざい [健脳剤] -
Brain trust
n ブレーントラスト -
Brain tumor
n のうしゅよう [脳腫瘍] -
Brain waves
n のうは [脳波] -
Brains
Mục lục 1 n 1.1 ちのう [智嚢] 1.2 のうみそ [脳味噌] 1.3 ずのう [頭脳] 1.4 ちのう [知能] 1.5 しゅのう [首脳] 1.6 ちりょく... -
Brainstorming
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ブレスト 2 n 2.1 ブレーンストーミング n,abbr ブレスト n ブレーンストーミング -
Braintruster
n そっきん [側近] -
Brainwashing
n せんのう [洗脳] -
Brainwork
n せいしんろうどう [精神労働] -
Brake
n せいどうき [制動機] はどめ [歯止め] -
Brake light
n せいどうとう [制動灯] -
Brake oil
n ブレーキオイル -
Brakeman
n せいどうしゅ [制動手] -
Braking (mechanism)
n せいどう [制動] -
Brambles
n ばら [荊棘] けいきょく [荊棘] -
Branch
Mục lục 1 n 1.1 ぼうりゅう [傍流] 1.2 ブランチ 1.3 えだ [枝] 1.4 ぶんか [分課] 1.5 ぶんだん [分団] 1.6 ぶんや [分野]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.