Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Branch roads

n

ふたすじみち [二筋道]
ふたみち [二道]

Xem thêm các từ khác

  • Branch school

    n ぶんこう [分校]
  • Branch shrine

    n ぶんしゃ [分社]
  • Branch store

    Mục lục 1 n 1.1 でみせ [出店] 1.2 しゅっちょうてん [出張店] 1.3 ぶんてん [分店] 1.4 だいりぶ [代理部] n でみせ [出店]...
  • Branch store (office)

    n してん [支店]
  • Branch store network

    n してんもう [支店網]
  • Branch temple

    Mục lục 1 n 1.1 ぶんいん [分院] 1.2 べついん [別院] 1.3 まつじ [末寺] n ぶんいん [分院] べついん [別院] まつじ [末寺]
  • Branches and leaves (lit ~)

    n しようまっせつ [枝葉末節]
  • Branchia

    n えら [鰓]
  • Brand

    Mục lục 1 n 1.1 めいがら [銘柄] 1.2 らくいん [烙印] 1.3 ブランド 1.4 ひんしゅ [品種] n めいがら [銘柄] らくいん [烙印]...
  • Brand-new

    n かいたて [買い立て] したてあがり [仕立て上がり]
  • Brand-new (clothes)

    n したておろし [仕立て下ろし]
  • Brand (burnt-in mark of identification)

    n やきいん [焼き印]
  • Brand image

    n ブランドイメージ
  • Brand items

    n ブランドしょうひん [ブランド商品]
  • Brand loyalty

    n ブランドロイヤリティー
  • Brand new

    Mục lục 1 n 1.1 ブランニュー 1.2 しんぱん [新版] 1.3 しんちょう [新調] 2 adj 2.1 まあたらしい [真新しい] n ブランニュー...
  • Branding iron

    Mục lục 1 n 1.1 らくいん [烙印] 1.2 やきいん [焼き印] 1.3 やきがね [焼き金] n らくいん [烙印] やきいん [焼き印] やきがね...
  • Brandy

    n ブランデー ブランデ
  • Brass

    Mục lục 1 n 1.1 しんちゅう [真鍮] 1.2 ブラス 1.3 おうどう [黄銅] 1.4 こうどう [黄銅] n しんちゅう [真鍮] ブラス おうどう...
  • Brass-band

    n ブラスバンド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top