- Từ điển Anh - Nhật
Bridge of the nose
n
びりょう [鼻梁]
はなっぱしら [鼻っ柱]
Xem thêm các từ khác
-
Bridge pier
n きょうきゃく [橋脚] -
Bridge pillar
n はしぐい [橋杙] はしぐい [橋杭] -
Bridge railing-post knob
Mục lục 1 ok,n 1.1 ぎぼうしゅ [擬宝珠] 1.2 ぎぼうし [擬宝珠] 2 n 2.1 ぎぼし [擬宝珠] ok,n ぎぼうしゅ [擬宝珠] ぎぼうし... -
Bridge spanning a river
n かわにかかるはし [川に架かる橋] -
Bridgehead
Mục lục 1 n 1.1 きょうとうほ [橋頭保] 1.2 きょうとうほ [橋頭堡] 1.3 きょうとうほう [橋頭堡] n きょうとうほ [橋頭保]... -
Bridle
n たづな [手綱] -
Brief
Mục lục 1 n 1.1 かんにしてようをえた [簡にして要を得た] 1.2 ブリーフ 1.3 てみじかい [手短い] 2 adj-no,n 2.1 つかのま... -
Brief (comic) story
Mục lục 1 n 1.1 しょうわ [小話] 1.2 こばなし [小咄] 1.3 こばなし [小話] n しょうわ [小話] こばなし [小咄] こばなし... -
Brief (legal ~)
n そじょう [訴状] -
Brief account
n りゃくじょ [略叙] -
Brief argument
n こぜりあい [小競り合い] -
Brief championship
n みっかてんか [三日天下] -
Brief comment or criticism
n たんぴょう [短評] -
Brief entertainment
n いっきょう [一興] -
Brief explanation
n りゃっかい [略解] -
Brief foreword
n しょういん [小引] -
Brief genealogy
n りゃくふ [略譜] -
Brief history
n りゃくし [略史] -
Brief message
n たんしん [短信] -
Brief note or letter
n たんしん [短信]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.