- Từ điển Anh - Nhật
Briton
Xem thêm các từ khác
-
Brittle
Mục lục 1 adj 1.1 もろい [脆い] 2 adj-na,n 2.1 ぜいじゃく [脆弱] 3 n 3.1 われやすい [割れ易い] adj もろい [脆い] adj-na,n... -
Brittleness
n ぜいせい [脆性] -
Broaching
n くちあけ [口開け] -
Broaching machine
n ブローチばん [ブローチ盤] -
Broad
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ようよう [洋洋] 1.2 ろこつ [露骨] 1.3 おおざっぱ [大雑把] 1.4 おおまか [大まか] 1.5 だいじょうてき... -
Broad-hearted
adj-na,n こうりょう [広量] -
Broad-leaved tree
n かつようじゅ [闊葉樹] -
Broad-minded
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かったつ [闊達] 1.2 かったつ [豁達] 2 n 2.1 こころのひろい [心の広い] 2.2 ふところがふかい [懐が深い]... -
Broad-mindedness
n ほうようりょく [包容力] どりょうのひろさ [度量の広さ] -
Broad-pointed (of writing instruments)
n ふとがき [太書き] -
Broad (provincial accent)
n まるだし [丸出し] -
Broad bean
n そらまめ [空豆] そらまめ [蚕豆] -
Broad daylight
Mục lục 1 n-t 1.1 ひなか [日中] 2 n 2.1 はくじつ [白日] 2.2 さんかん [三竿] 3 n-adv,n-t 3.1 まっぴるま [真っ昼間] 3.2 まひる... -
Broad expanse of dense woodland
n じゅかい [樹海] -
Broad field of sparsely growing cogon grass (rare ~)
n あさじう [浅茅生] -
Broad forehead
n ひろいひたい [広い額] -
Broad gauge
n こうき [広軌] -
Broad grin
adv,n にたにた にやにや -
Broad interpretation
n かくだいかいしゃく [拡大解釈] -
Broad or spacious veranda
n ひろえん [広縁]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.