- Từ điển Anh - Nhật
Broth made of fish and vegetables
n
あつもの [羹]
Xem thêm các từ khác
-
Brothel
Mục lục 1 n 1.1 まくつ [魔窟] 1.2 しょうか [娼家] 1.3 いんばいやど [淫売宿] 1.4 ぎろう [妓楼] 1.5 かしざしき [貸し座敷]... -
Brothel (Edo-period ~)
n あげや [揚屋] せいろう [青楼] -
Brothel (Meiji or Taisho era ~)
n めいしゅや [銘酒屋] -
Brothel madam
n やりてばば [遣り手婆] -
Brother-in-law
Mục lục 1 n 1.1 ぎきょうだい [義兄弟] 1.2 ぎけい [義兄] 1.3 こじゅうと [小舅] n ぎきょうだい [義兄弟] ぎけい [義兄]... -
Brother and sister
Mục lục 1 ik,n 1.1 きょうだい [兄姉] 2 n 2.1 けいし [兄姉] ik,n きょうだい [兄姉] n けいし [兄姉] -
Brotherly affection
n だい [弟] てい [弟] -
Brotherly love
Mục lục 1 n 1.1 どうほうあい [同胞愛] 1.2 こうてい [孝悌] 1.3 きょうだいあい [兄弟愛] 1.4 こうてい [孝弟] n どうほうあい... -
Brothers
Mục lục 1 n 1.1 はくしゅく [伯叔] 1.2 どうぼう [同胞] 1.3 どうほう [同胞] 1.4 ブラザーズ 1.5 はらから [同胞] n はくしゅく... -
Brought up (e.g. topic)
n あげた [挙げた] -
Brought up in luxury
n とのさまそだち [殿様育ち] -
Brought up on an island
n しまそだち [島育ち] -
Brow
Mục lục 1 n 1.1 みけん [眉間] 1.2 まっこう [真っ向] 1.3 びう [眉宇] 1.4 ひたい [額] 1.5 おでこ [御凸] 1.6 おでこ [お凸]... -
Brow resembling outline of Mt. Fuji
n ふじびたい [富士額] -
Brown
n かっしょく [褐色] しゃくどういろ [赤銅色] -
Brown-noser
Mục lục 1 n 1.1 ごますり [胡麻磨り] 2 oK,n 2.1 ごますり [胡麻擂] n ごますり [胡麻磨り] oK,n ごますり [胡麻擂] -
Brown algae
n かっそう [褐藻] かっそうるい [褐藻類] -
Brown coal
n かったん [褐炭] あたん [亜炭] -
Brown eyes
adj-na,n ちゃめ [茶目] -
Brown frog
n あかがえる [赤蛙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.