- Từ điển Anh - Nhật
Bumping of heads
n
はちあわせ [鉢合わせ]
Xem thêm các từ khác
-
Bumping post
n くるまどめ [車止め] -
Bumpkin
Mục lục 1 n 1.1 むくどり [椋鳥] 1.2 いなかもの [いなか者] 1.3 いなかもの [田舎者] 1.4 やまだし [山出し] 1.5 やまざる... -
Bumpy
adv がたつく -
Bumpy tiles set in public areas to mark the path for the blind
n てんじブロック [点字ブロック] -
Bun
n バン -
Bun (hairstyle)
n まげ [髷] -
Bunch
Mục lục 1 n 1.1 ひとまとめ [一纏め] 1.2 たば [束] 1.3 ひとまとめ [一纏] 1.4 せんなり [千成り] 1.5 せんなり [千生り]... -
Bunch of flowers
n はなたば [花束] はなふさ [花房] -
Bunch of keys
n かぎたば [鍵束] -
Bundestag (German ~)
n れんぽうぎかい [連邦議会] -
Bundle
Mục lục 1 n 1.1 ひとまとめ [一纏め] 1.2 たばね [束ね] 1.3 バンドル 1.4 ひとまとめ [一纏] 1.5 つつみ [包み] 1.6 たば... -
Bundle of dried meat
n そくしゅう [束脩] -
Bundling up (in layers of clothes)
n きぶくれ [着膨れ] -
Bung hole
n のみぐち [呑口] -
Bungalow
Mục lục 1 n 1.1 バンガロー 1.2 ひらや [平家] 1.3 ひらや [平屋] n バンガロー ひらや [平家] ひらや [平屋] -
Bungle
adj-na,n へま ふでき [不出来] -
Bungler
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 へぼ 2 n 2.1 ぶきようしゃ [不器用者] 2.2 ぶきようもの [不器用者] adj-na,n へぼ n ぶきようしゃ... -
Bungling
Mục lục 1 adj-na 1.1 ふせいこう [不精巧] 2 adj,uk 2.1 まずい [不味い] adj-na ふせいこう [不精巧] adj,uk まずい [不味い] -
Bunk
n かんいベッド [簡易ベッド] -
Bunk beds
n にだんベッド [二段ベッド]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.