Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bunt and run

n

バントアンドラン

Xem thêm các từ khác

  • Bunting

    n とばり [幕]
  • Bunting (Japanese ~)

    n ほおじろ [頬白]
  • Bunting on two strikes

    n,abbr スリーバント
  • Buoy

    Mục lục 1 n 1.1 ふひょう [浮標] 1.2 うき [浮き] 1.3 ブイ n ふひょう [浮標] うき [浮き] ブイ
  • Buoyancy

    n ふりょく [浮力]
  • Buoyant

    Mục lục 1 adj 1.1 きがるい [気軽い] 2 adj-na,n 2.1 きがる [気軽] 3 adv,n 3.1 うきうき [浮き浮き] adj きがるい [気軽い] adj-na,n...
  • Buoyantly

    n ひょうひょう [漂漂] ひょうひょう [漂々]
  • Burberry

    n バーバリー
  • Burbling

    adv-n ボコボコ
  • Burden

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ふか [負荷] 1.2 ふたん [負担] 2 n 2.1 やっかいもの [厄介者] 2.2 やっかいごと [厄介事] 3 adj-na,n 3.1...
  • Burdock (root)

    n ごぼう [牛蒡]
  • Burdock root seasoned with sesame

    n たたきごぼう [叩き牛蒡]
  • Bureau

    Mục lục 1 n 1.1 そうだんじょ [相談所] 1.2 きょくしゃ [局舎] 1.3 ぶきょく [部局] 1.4 たんす [箪笥] 1.5 ようだんす [用箪笥]...
  • Bureau director

    n きょくちょう [局長]
  • Bureau in a ministry

    n ないきょく [内局]
  • Bureau of Education

    n だいがくりょう [大学寮]
  • Bureaucracy

    Mục lục 1 n 1.1 かんりょう [官僚] 1.2 かんりょうせい [官僚制] 1.3 かんかい [官界] 1.4 かんりょうしゅぎ [官僚主義]...
  • Bureaucrat

    Mục lục 1 n 1.1 ビューロクラット 1.2 かんりょう [官僚] 1.3 かんりょうしゅぎしゃ [官僚主義者] n ビューロクラット...
  • Bureaucratic government

    n かんりょうせいじ [官僚政治]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top