- Từ điển Anh - Nhật
Business survey
n
ビジネスサーベイ
Xem thêm các từ khác
-
Business suspended
n きゅうぎょう [休業] -
Business tax
n じぎょうぜい [事業税] -
Business transaction
n しょうとりひき [商取引] -
Business trip
n,vs しゅっちょう [出張] -
Business wear
n ビジネスウエア -
Business world
n じつぎょうかい [実業界] -
Businesslike
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ビジネスライク 2 adj-na 2.1 じむてき [事務的] 3 adj 3.1 てきぱき adj-na,n ビジネスライク adj-na じむてき... -
Businessman
Mục lục 1 n 1.1 じぎょうか [事業家] 1.2 ビジネスマン 1.3 じつぎょうか [実業家] 1.4 えいぎょうマン [営業マン] n じぎょうか... -
Businessman with political ties
n せいしょう [政商] -
Bust
Mục lục 1 n 1.1 ふところ [懐] 1.2 はんしんぞう [半身像] 1.3 じょうはんしん [上半身] n ふところ [懐] はんしんぞう... -
Bust (measurement)
n バスト -
Bust (statue)
n きょうぞう [胸像] -
Bust pad
n バストパッド -
Bustier
n ビシチェ -
Bustle
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はんか [繁華] 1.2 そうこう [倉皇] 2 n 2.1 とりこみごと [取り込み事] 2.2 にぎわい [賑わい] adj-na,n... -
Bustle (a ~)
n こしあて [腰当て] -
Bustline
n バストライン -
Bustling
Mục lục 1 adj-na 1.1 にぎやか [賑やか] 2 adv 2.1 わらわら 3 adj 3.1 めまぐるしい [目まぐるしい] adj-na にぎやか [賑やか]... -
Bustling activity
n てんてこまい [天手古舞] てんてこまい [天手古舞い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.