Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

By-blow

n

まきぞえ [巻き添え]
まきぞえ [巻添え]

Xem thêm các từ khác

  • By-election

    n ちゅうかんせんきょ [中間選挙] ほけつせんきょ [補欠選挙]
  • By-laws

    n ふそく [付則] さいそく [細則]
  • By-line

    n バイライン
  • By (for) preference

    n このんで [好んで]
  • By (from) choice

    n このんで [好んで]
  • By (means of)

    exp,uk によって [に因って]
  • By Jove

    adv ちかって [誓って]
  • By a single blow

    adv いちげきのもとに [一撃の下に]
  • By accident

    Mục lục 1 adv 1.1 ちらり 1.2 ちらっと 2 n 2.1 あやまって [誤って] 2.2 あやまって [過って] adv ちらり ちらっと n あやまって...
  • By all costs

    adv,exp なにがなんでも [何が何でも]
  • By all means

    Mục lục 1 adv,uk 1.1 どうしても [如何しても] 1.2 すべからく [須く] 1.3 すべからく [須らく] 2 adv 2.1 なにとぞ [何とぞ]...
  • By all means (with sense of not taking "no" for an answer)

    adv ぜひとも [是非とも] ぜひとも [是非共]
  • By all odds

    n とびぬけて [飛抜けて]
  • By all possible means

    Mục lục 1 adv,exp 1.1 ぜがひでも [是が非でも] 2 n 2.1 てをかえしなをかえ [手を変え品を変え] adv,exp ぜがひでも [是が非でも]...
  • By and by

    Mục lục 1 adv,conj 1.1 おって [追って] 2 adv 2.1 おっつけ [追っ付け] 3 n 3.1 おいおいに [追い追いに] adv,conj おって [追って]...
  • By any chance

    adv,n まんまんいち [万万一] ばんばんいち [万万一]
  • By any means (not ~)

    adv まっぴら [真平] まっぴら [真っ平]
  • By birth

    Mục lục 1 adv,n 1.1 うまれつき [生まれ付き] 1.2 うまれつき [生まれつき] 1.3 うまれつき [生れつき] adv,n うまれつき...
  • By chance

    Mục lục 1 adv 1.1 ひょいと 1.2 たまたま [偶偶] 1.3 たまたま [偶々] 1.4 ふらっと 1.5 ふわりと 1.6 ひょっこり adv ひょいと...
  • By chance or accident

    adv はしなくも [端無くも]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top