- Từ điển Anh - Nhật
By conjecture (deduction)
n
おして [推して]
Xem thêm các từ khác
-
By country
n くにべつ [国別] -
By day and night
adv ちゅうやをわかたず [昼夜を分かたず] -
By definition
v5r できあがる [出来上がる] -
By degrees
Mục lục 1 n 1.1 いっぽいっぽ [一歩一歩] 2 adv,n 2.1 だんだん [段段] 2.2 だんだん [段々] n いっぽいっぽ [一歩一歩] adv,n... -
By dint of their help
n かれらのじょりょくによって [彼らの助力に依って] -
By doing
n ことによって -
By express or special delivery
n とくべつあつかい [特別扱い] -
By fair means or foul
adv りがひでも [理が非でも] -
By far
Mục lục 1 n-adv 1.1 すうとう [数等] 2 adv 2.1 すぐれて [優れて] 2.2 はるかに [遥かに] 3 adj-no,n-adv,n 3.1 とおく [遠く] 4... -
By force
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むたい [無体] 1.2 むりむたい [無理無体] 2 n 2.1 むりおし [無理押し] 3 adv 3.1 いやおうなしに [否応無しに]... -
By force of money
n かねずくで [金尽くで] -
By halves
adj-na,n ちゅうとはんぱ [中途半端] -
By happy chance
n ふしぎなえん [不思議な縁] -
By hook or by crook
n てをかえしなをかえ [手を変え品を変え] -
By itself
Mục lục 1 iK,adv 1.1 ひとりでに [一人でに] 2 adv 2.1 ひとりでに [独りでに] iK,adv ひとりでに [一人でに] adv ひとりでに... -
By land
n りくつづき [陸続き] -
By main force
n ごういんに [強引に] -
By means of
Mục lục 1 n 1.1 ことによって 2 exp 2.1 による 3 conj,exp 3.1 もって [以て] n ことによって exp による conj,exp もって [以て] -
By mistake
Mục lục 1 adv 1.1 つい 2 n 2.1 あやまって [過って] 2.2 あやまって [誤って] adv つい n あやまって [過って] あやまって... -
By months
n つきべつ [月別]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
