- Từ điển Anh - Nhật
CAD
Xem thêm các từ khác
-
CAM
n コンピューターえんようせいさん [コンピューター援用生産] -
CAMUS
n カミュ -
CAPTAIN System
n キャプテンシステム -
CCD
n でんかけつごうそし [電荷結合素子] -
CCW
n ひだりまわり [左回り] -
CD
n シーディー コンパクトディスク -
CD-ROM
n シーディーロム -
CD player
n シーディープレーヤー [CDプレーヤー] -
CFC
n,abbr フロン -
CHI
n ヒューマンインタフェース -
CIA
n シーアイエー -
CJKV
n にっちゅうかんえつ [日中韓越] -
CJK (Chinese, Japanese, Korean)
n にっちゅうかん [日中韓] -
CJK (Chinese, Japanese, Korean) character unification
n にっちゅうかんとうごう [日中韓統合] -
CLIR
n クロスランゲージじょうほうけんさく [クロスランゲージ情報検索] -
CM
n シーエム -
CNS
n ちゅうすうしんけいけい [中枢神経系] -
CO2-reduction goal
n にさんかたんそさくげんもくひょう [二酸化炭素削減目標] -
COBOL
n コボル -
COCOM
n ココム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.