Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Calamity

Mục lục

adj-na,n

ごなん [ご難]
ごなん [御難]

n

よう [夭]
へんじ [変事]
きょうへん [兇変]
やくなん [厄難]
わざわい [災い]
きょうじ [凶事]
さいか [災禍]
やくさい [厄災]
さいやく [災厄]
たいなん [大難]
ちい [地異]
くせごと [曲事]
きょうへん [凶変]
さんか [惨禍]
さいなん [災難]
さいがい [災害]
たいやく [大厄]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top