- Từ điển Anh - Nhật
Campaign
Mục lục |
n
キャンペーン
いくさ [戦]
いくさ [軍]
じゅうぐん [従軍]
えき [役]
えんせい [遠征]
n,abbr
カンパ
Xem thêm các từ khác
-
Campaign (vote-getting) speech (for a candidate)
n おうえんえんぜつ [応援演説] -
Campaign fund
Mục lục 1 n 1.1 せんきょうんどうしきん [選挙運動資金] 1.2 うんどうひ [運動費] 1.3 ぐんようきん [軍用金] n せんきょうんどうしきん... -
Campaign funds
n ぐんし [軍資] ぐんしきん [軍資金] -
Campaign plan
n さくせんけいかく [作戦計画] -
Campaign poster
n せんきょポスター [選挙ポスター] -
Campaign rally
n せんきょしゅうかい [選挙集会] -
Campaign sale
n キャンペーンセール -
Campaign speech
n たちあいえんぜつ [立会演説] -
Campaigner
n うんどういん [運動員] -
Campanula
n つりがねそう [釣鐘草] つりがねそう [釣り鐘草] -
Camper
n キャンパー -
Camper-van
n キャンピングカー -
Campfire
n キャンプファイヤー -
Campground
n やえいち [野営地] やえい [野営] -
Camphor
Mục lục 1 n 1.1 しょうのう [樟脳] 1.2 カンフル 1.3 カンファー n しょうのう [樟脳] カンフル カンファー -
Camphor oil
n へんのうゆ [片脳油] -
Camphor tree
n くすのき [楠] くすのき [楠の木] -
Camping
Mục lục 1 n 1.1 とんえい [屯営] 1.2 ばくえい [幕営] 1.3 やえい [野営] 1.4 キャンピング 2 n,vs 2.1 のじゅく [野宿] n とんえい... -
Camping-ground
n キャンプじょう [キャンプ場] -
Campsite
n キャンプむら [キャンプ村]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.