Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cannot be foreseen

exp

うみのものともやまのものともわからない [海の物とも山の物とも判らない]

Xem thêm các từ khác

  • Cannot be helped

    Mục lục 1 exp 1.1 やむをえない [やむを得ない] 1.2 やむをえない [止むを得ない] 1.3 やむをえない [已むを得ない] exp...
  • Cannot deny

    exp いなめない [否めない] いなめない [否め無い]
  • Cannot go together (with)

    n はだがあわない [肌が合わない]
  • Cannot make a living

    n めしがくえない [飯が食えない]
  • Cannot rest in peace

    n うかばれない [浮かばれない]
  • Cannot understand

    exp ふにおちない [腑に落ちない]
  • Canoe

    n カヌー
  • Canoeing

    n カヌーきょうぎ [カヌー競技]
  • Canola (oil)

    n カノーラ キャノーラ
  • Canola oil

    n なたねあぶら [菜種油]
  • Canon

    Mục lục 1 n 1.1 キヤノン 2 n 2.1 キャノン 2.2 カノン 2.3 きょうてん [教典] n キヤノン n キャノン カノン きょうてん...
  • Canon (musical ~)

    n ついふくきょく [追複曲]
  • Canon law

    n カノンほう [カノン法] きょうかいほう [教会法]
  • Canon of Scripture

    n せいきょう [正経]
  • Canopy

    n てんがい [天蓋]
  • Cant

    n いんご [隠語]
  • Cantabile

    n カンタービレ
  • Cantaloupe

    n キャンタロープ カンタループ
  • Cantankerous

    adj-na,n つむじまがり [旋毛曲がり]
  • Cantata

    n カンタータ こうせいきょく [交声曲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top