- Từ điển Anh - Nhật
Cape Verde
n
カボベルデ
Xem thêm các từ khác
-
Cape jasmine
n くちなし [梔子] -
Cape of Good Hope
n きぼうほう [喜望峰] -
Capella (star)
n カペラ -
Capes
n こうわん [岬湾] -
Capillaries
n もうさいかん [毛細管] -
Capillary
n もうかん [毛管] もうさいけっかん [毛細血管] -
Capillary phenomenon
n もうかんげんしょう [毛管現象] -
Capillary vessel
n もうさいけっかん [毛細血管] -
Capital
Mục lục 1 n 1.1 しきん [資金] 1.2 しゅっしきん [出資金] 1.3 しゅふ [首府] 1.4 みやこ [都] 1.5 しほん [資本] 1.6 げんぽん... -
Capital-to-asset ratio
n じこしほんひりつ [自己資本比率] -
Capital (city) of a state
n しゅうと [州都] -
Capital (pt: capitao)
n カピタン -
Capital adequacy ratio
n じこしほんひりつ [自己資本比率] -
Capital and labor
n ろうし [労資] -
Capital base
n キャピタルベース しほんきばん [資本基盤] -
Capital city
n しゅと [首都] -
Capital crime
n しざい [死罪] -
Capital expenditure
n せつびとうし [設備投資] -
Capital flight
n しほんとうひ [資本逃避] -
Capital gain
n キャピタルゲイン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.