- Từ điển Anh - Nhật
Capital ratio
n
しほんひりつ [資本比率]
Xem thêm các từ khác
-
Capital risk
n キャピタルリスク -
Capital ship
n しゅりょくかん [主力艦] -
Capital stock
n しほんきん [資本金] -
Capital strength (of an enterprise)
n しほんりょく [資本力] -
Capital structure
n しほんこうせい [資本構成] -
Capital tie-up
n しほんていけい [資本提携] -
Capital ties
n しほんかんけい [資本関係] -
Capital transaction
n しほんとりひき [資本取引] -
Capitalism
n キャピタリズム しほんしゅぎ [資本主義] -
Capitalist
n しほんか [資本家] もとかた [元方] -
Capitalist society
n しほんしゅぎしゃかい [資本主義社会] -
Capitalists and laborers
n ろうし [労資] -
Capitalizing on the fame of a parent
exp おやのななひかり [親の七光] -
Capitation
n あたまわり [頭割り] -
Capitol Hill (US)
n こっかいぎじどう [国会議事堂] -
Capitulation
Mục lục 1 n 1.1 こうふく [降伏] 1.2 かんらく [陥落] 1.3 こうふく [降服] n こうふく [降伏] かんらく [陥落] こうふく... -
Capitulation (of fort)
n かいじょう [開城] -
Capless
n キャップレス -
Capped tooth
n つぎは [継ぎ歯] つぎば [継ぎ歯] -
Cappuccino
n カプチーノ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.