- Từ điển Anh - Nhật
Car make
n
しゃしゅ [車種]
Xem thêm các từ khác
-
Car model
n しゃしゅ [車種] -
Car of Japanese make
n にほんしゃ [日本車] -
Car parts
n くるまようひん [車用品] -
Car race
n カーレース -
Car radio
n カーラジオ -
Car rental agency
n,abbr ドライブクラブ -
Car running on substitute fuel
n だいねんしゃ [代燃車] -
Car sex
n カーセックス -
Car shed
n しゃこ [車庫] -
Car sickness
n くるまよい [車酔い] -
Car stereo
n カーステレオ -
Car telephone
n じどうしゃでんわ [自動車電話] -
Car thief
n じどうしゃどろ [自動車泥] -
Car track
n しゃせん [車線] -
Car train
n カートレイン -
Car wash
Mục lục 1 n,vs 1.1 せんしゃ [洗車] 2 n 2.1 せんしゃじょう [洗車場] n,vs せんしゃ [洗車] n せんしゃじょう [洗車場] -
Car window
n しゃそう [車窓] -
Car with a (structural) defect
n けっかんしゃ [欠陥車] -
Car with the body lowered
n しゃこうたん [車高短]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.