- Từ điển Anh - Nhật
Central entrance
n
なかぐち [中口]
ちゅうおうぐち [中央口]
Xem thêm các từ khác
-
Central figure
n ちゅうじく [中軸] ちゅうすう [中枢] -
Central government
n ちゅうおうせいふ [中央政府] -
Central government office
n ほんちょう [本庁] -
Central idea
n ちゅうしんしそう [中心思想] -
Central nerves
n ちゅうすうしんけい [中枢神経] -
Central nervous system
n ちゅうすうしんけいけいとう [中枢神経系統] ちゅうすうしんけいけい [中枢神経系] -
Central part
n ちゅうしんぶ [中心部] しんぞうぶ [心臓部] -
Central personage
n ちゅうしんじんぶつ [中心人物] -
Central pillar
n だいこくばしら [大黒柱] -
Central processing unit
n ちゅうおうしょりそうち [中央処理装置] -
Central role
n ちゅうしんてきやくわり [中心的役割] -
Centralization
n いちげんか [一元化] -
Centralization (e.g. power)
n しゅうけん [集権] -
Centralization of power
n ちゅうおうしゅうけんか [中央集権化] -
Centralized
adj-na,n いちげんてき [一元的] -
Centralized authoritarian rule
n ちゅうおうしゅうけん [中央集権] -
Centralized planning
n ちゅうおうけいかく [中央計画] -
Centralized traffic control
n シーティーシー -
Centre
Mục lục 1 n 1.1 センタ 1.2 まんなか [真中] 1.3 ちゅうおう [中央] 1.4 まんなか [真ん中] 1.5 まなか [真中] 1.6 ちゅうすう... -
Centre of circle
n えんしん [円心]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.