- Từ điển Anh - Nhật
Ceremonial hall
n
しきじょう [式場]
Xem thêm các từ khác
-
Ceremonial hat
n れいぼう [礼帽] -
Ceremonial piles of sand
n もりずな [盛り砂] -
Ceremonial sword
n ぎとう [儀刀] -
Ceremonialism
n ぎしきしゅぎ [儀式主義] -
Ceremonious
Mục lục 1 n 1.1 あらたまった [改まった] 2 adj 2.1 かたくるしい [固苦しい] 2.2 かたくるしい [堅苦しい] 2.3 かたぐるしい... -
Ceremony
Mục lục 1 n 1.1 ぎしき [儀式] 1.2 てん [典] 1.3 しきてん [式典] 1.4 えいてん [栄典] 1.5 ぎ [儀] 1.6 ぎてん [儀典] 1.7 セレモニー... -
Ceremony celebrating the formation of an organization
n けつだんしき [結団式] -
Ceremony fitting child with a hakama
n はかまぎ [袴着] -
Ceremony for child growing hair long
n かみおき [髪置き] -
Ceremony held in honor of Bodhidharma (5 October)
n だるまき [達磨忌] -
Ceremony in which paper lanterns are floated down a river
n とうろうながし [灯籠流し] -
Ceremony of attaining manhood
n げんぶく [元服] げんぷく [元服] -
Ceremony of installing a Crown Prince
n りったいしれい [立太子礼] -
Ceremony of releasing captive animals
n ほうじょうえ [放生会] -
Ceremony site
n さいじょう [祭場] -
Ceremony to celebrate crossing the equator
n せきどうさい [赤道祭] -
Ceremony to mark completion
n しゅんこうしき [竣工式] -
Cerium (Ce)
n セリウム -
Cermet (ceramic metal)
n サーメット -
Certain
Mục lục 1 adj 1.1 あぶなげない [危なげない] 1.2 かたい [固い] 2 adj-na,adv,exp,n 2.1 たしか [確か] 2.2 たしか [確] 3 exp 3.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.