- Từ điển Anh - Nhật
Certificate of title
n
けんりしょ [権利書]
Xem thêm các từ khác
-
Certificates
n しょうけん [證券] しょうけん [証券] -
Certification
Mục lục 1 n,vs 1.1 にんしょう [認証] 1.2 にんてい [認定] 2 n 2.1 たしかめ [確かめ] n,vs にんしょう [認証] にんてい [認定]... -
Certification of contents
n ないようしょうめい [内容証明] -
Certification of official registration of a seal
n いんかんしょうめい [印鑑証明] -
Certified
n おりがみつき [折り紙付き] ほしょうづき [保証付き] -
Certified document
n おすみつき [お墨付き] おすみつき [御墨付き] -
Certified milk
n ほしょうぎゅうにゅう [保証牛乳] -
Certified public accountant
n こうにんかいけいし [公認会計士] -
Certifier
n にんしょうしゃ [認証者] -
Cervical vertebrae
n けいつい [頸椎] -
Cesium (Cs)
n セシウム -
Cessation
Mục lục 1 n 1.1 ふつう [不通] 1.2 とぜつ [途絶] 1.3 とぜつ [杜絶] 1.4 ていし [底止] 2 n,vs 2.1 きゅうし [休止] 2.2 しゅうし... -
Cessation of business
n,vs はいぎょう [廃業] -
Cessation of hostilities
n しゅうせん [終戦] -
Cessation of publication
n しゅうかん [終刊] -
Cession (of territory)
n かつじょう [割譲] -
Cesspool
n ため [溜め] こえだめ [肥え溜] -
Cetane number
n セタンか [セタン価] -
Cetus
n くじらざ [鯨座] くじらざ [くじら座] -
Chaconne
n シャコンヌ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.